Thông số động cơ Làm mát bằng gió, 4 thì, OHC, 1 xi lanh
Kiểu máy |
Công suất cực đại |
1.5 HP/6500 vòng/phút |
Dung tích xi lanh |
37.7cc |
Đường kính xilanh x hành trình piston |
(40 x 30)mm |
Tỉ số nén |
8.5:1 |
Dung tích bình nhiên liệu |
0.63L |
Hệ thống khởi động |
Bằng tay |
Bộ chế hòa khí |
Loại bơm màng |
Hệ thống đánh lửa |
Transitor từ tính (IC) |
Thông số bơm
Loại pít tông bơm |
Ceramic |
Hệ thống cung cấp dung dịch |
Hệ thống kép |
Áp lực phun lúc vận hành |
25-38 Kg/cm2 |
Thông số cụm máy
Loại bình dung dịch |
Thiết kế chống xốc |
Dung tích bình dung dịch |
25 L |
Kích thước D x R x C |
(435 x 380 x 655)mm |
Trọng lượng khô |
13.3kg |