Cảm biến hình ảnh | Cảm biến hình ảnh | Bộ cảm biến độ nét cao cảm biến màu CMOS |
Hiển thị độ phân giải | 1280 x 720 (1 MegaPixels) | |
Min. Chiếu sáng | 0 Lux (Với IR Illuminator) | |
Ống kính | Loại ống kính | Glass Lens |
Tiêu cự | f:2.8mm | |
Khẩu độ | F2.4 | |
Góc quan sát | 70° | |
Hình ảnh | Hình ảnh video nén | H.264 |
Tốc độ khung hình | 30fps(60Hz), 25fps(50Hz), downward adjustable | |
Độ phân giải | 720p (1280 x 720 ), VGA(640 x 480), QVGA(320 x 240) | |
Stream | triple stream | |
IĐiều chỉnh hình ảnh | màu sắc, độ sáng, độ tương phản, độ bão hòa, độ sắc nét được điều chỉnh | |
Lật hình ảnh | flip và mirror | |
Hồng ngoại | chế độ tự động hoặc bằng tay | |
Quan sát ban đêm | 12 đèn IR-LEDs, tầm nhìn ban đêm lên đến 20m | |
Âm thanh | Đầu vào/ đầu ra | Jack cắm chuẩn 3.5mm hỗ trợ âm thanh 2 chiều |
Âm thanh nén | PCM/G.726 | |
Network | Ethernet | 1 cổng RJ45 10/100Mbps |
Wireless chuẩn | IEEE802.11b/g/n | |
Tỷ lệ dữ liệu | IEEE802.11b: 11Mbps(Max.); IEEE802.11g: 54Mbps(Max.); IEEE802.11n: 150Mbps(Max.). |
|
Wireless bảo mật | WEP, WPA, WPA2 | |
Giao thức mạng | IP、TCP、UDP、HTTP、HTTPS、SMTP、FTP、DHCP、DDNS、UPnP、RTSP | |
Cấu hình yêu cầu | Hệ điều hành | Microsoft Windows 2000/XP, Vista, 7; Mac OS |
Trình duyệt | Microsoft IE6 and above version or compatible browser; Mozilla Firefox; Google Chrome; Apple Safari. |
|
Tính năng khác | Phát hiện chuyển động | phát hiện chuyển động báo qua thư điện tử, tải lên ảnh chụp báo động để FTP |
Cài đặt riêng tư | Set khu vực riêng tư bằng tay | |
User Accounts | 3 cấp độ người dùng | |
Firewall | Hỗ trợ lọc IP | |
Reset | Có nút reset bên ngoài | |
Nguồn | Power Supply | DC 12V/2.0A |
Công suất tiêu thụ | 5.5 Watts (Max.) | |
Thông số vật lý | LxWxH | 173.3*87.4*83mm |
Khối lượng | 1186.8g | |
Môi trường hoạt động | Operating Temperature | 0° ~ 55°C (32°F ~ 131°F) |
Operating Humidity | 20% ~ 85% non-condensing | |
Storage Temperature | -20°C ~ 60° (-4°F ~ 140°F) | |
Storage Humidity | 0% ~ 90% non-condensing | |
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |