Thông số kỹ thuật:
- Tên hóa học: Heptafluoropropane (CF3CHFCF3)
- Trọng lượng phân tử: 170.03
- Điểm sôi @ 760 mm Hg: 2.55oF (-16.4oC)
- Điểm đông : -204oF (-131.1oC)
- Nhiệt độ tới hạn: 215oF (101.7oC)
- Áp suất tới hạn (psia): 422 psia (2912 kPa)
- Thể tích (ft3/lbm) (cc/mole): 0.0258 (274)
- Mật độ (lbm/ft3): 38.8 (621 kg/m3)
- Nhiệt độ hóa lỏng (BTU/lb-Fo) @ 77oF (25oC): 0.283 (1.184 kj/kg/oC)
- Nhiệt độ bay hơi (BTU/lb-oF) @ áp suất không đổi 1 ATM @ 77oF (25oC):0.1932 (0.808 kj/kg/oC)
- Heat of Vaporization (BTU/lb) at Boiling Point: 57.0 (132.6 kj/kg)
- Tính dẫn nhiệt (BTU/h ftoF) của chất lỏng @ 77oF (25oC): 0.040 (0.069w/moC)
- Viscosity, Liquid (lb/ft hr) @ 77oF (25oC): 0.443 (0.184 centipoise)
- Áp suất bay hơi (psia) @ 77oF (25oC): 66.4 (457.7 kPa)
- Khả năng tác động đến tầng Ozone: 0
- Đánh giá thời gian tác động (năm): 31-42
- LC50 (Rats; 4hrs – ppm): >800,000