Kiểu (TYPE) |
Công suất buồng bơm (Nominal Power) |
Công suất động cơ (KW) (Imput power) |
I(A) |
Lưu lượng (Capacity)(m3/h-l/min) |
Đường kính đầu vào: DNA |
Đường kính đầu ra: DNM |
||||||||
0 |
3 |
6 |
9 |
12 |
||||||||||
0 |
50 |
100 |
150 |
200 |
||||||||||
Một pha (Singlephase) |
Ba pha (Threephase) |
KW |
HP |
1~ |
3~ |
1× 230v 50Hz |
3× 400v 50Hz |
Cột áp (Total head) (m) |
||||||
VKBJ 150 |
VKBJ 150 T |
1.1 |
1.5 |
1.60 |
1.55 |
7.7 |
2.9 |
39.5 |
38 |
34 |
25 |
- |
1”1/2G |
1”1/4G |
VKBJ 200 |
VKBJ 200 T |
1.65 |
2.2 |
2 |
1.90 |
9.5 |
3.6 |
43 |
42 |
37.5 |
29 |
- |
1”1/2G |
1”1/4G |
- |
VKBJ 300 T |
2.2 |
3 |
- |
2.60 |
- |
4.8 |
49 |
47 |
46 |
38.5 |
25 |
1”1/2G |
1”1/4G |