| Kiểu máy | TU26/ 2 thì | 
| Chiều dài lưỡi cắt | 355 mm | 
| Đường kính pít tông | 34 mm | 
| Dung tích xy lanh | 25.4 cc | 
| Công suất cực đại | 0.9 HP | 
| Bộ chế hòa khí | Kiểu da bơm | 
| Dung tích bình nhiên liệu | 0.55 lít | 
| Loại nhiên liệu | Xăng pha nhớt tỷ lệ 25:1 | 
| Kiểu khởi động | Giật tay | 
| Hộp nhông truyền động | 26mm - 9 khía | 
| Trọng lượng khô | 7.6 Kg/ 8.8 Kg | 
| Kích thước bao bì (DxRxC) | 165.5 x 11 x 11 cm (thùng cần), 30 x 30 x 19 cm (thùng động cơ) |