| Kiểu máy | TU33/ 2 thì | 
| Đường kính pít tông | 36 mm | 
| Dung tích xy lanh | 32.7cc | 
| Công suất cực đại | 1.2 HP (6,500 vòng/phút) | 
| Bộ chế hòa khí | Kiểu da bơm | 
| Dung tích bình nhiên liệu | 0.84 lít | 
| Loại nhiên liệu | Xăng pha nhớt tỷ lệ 30:1 | 
| Kiểu khởi động | Giật tay trợ lực | 
| Hộp nhông truyền động | 28mm - 9 khía | 
| Trọng lượng khô | 8.4 Kg/ 9.6 Kg | 
| Kích thước bao bì (DxRxC) | 165.5 x 11 x 11 cm (thùng cần) - 33 x 32 x 20 cm (thùng động cơ) |