| Kiểu máy | 2 thì, 1 xilanh, làm mát bằng gió | 
| Chiều dài lưỡi cắt | 355 mm | 
| Đường kính pít tông | 36.0 mm | 
| Dung tích xy lanh | 32.6 cc | 
| Công suất cực đại | 1.7 Hp | 
| Bộ chế hòa khí | Kiểu da bơm | 
| Dung tích bình nhiên liệu | 1.0 lít | 
| Loại nhiên liệu | Xăng pha nhớt | 
| Kiểu khởi động | Bằng tay | 
| Hộp nhông truyền động | 28mm - 9 khía | 
| Trọng lượng khô | 8.0 Kg | 
| Kích thước bao bì (DxRxC) | 1830x265x255/110 (mm) |