Thông số KT |
Tham số |
Đai cọc |
Kích cỡ Đai |
Trọng lượng (kg) |
Đường kính đầu cọc (mm) |
ɸ 300 - ɸ 1000 |
ɸ 300 |
23 |
|
Đường kính lưỡi cắt (mm) |
ɸ 350 - ɸ 400 |
ɸ 400 |
27.5 |
|
Công suất động cơ (kw) |
4.5 |
ɸ 500 |
33 |
|
Vòng quay động cơ (r/min) |
2890 |
ɸ 600 |
43 |
|
Trọng lượng máy (kg) |
70 |
ɸ 800 |
75 |
|
Kích thước (mm) |
1050 x 500 x 400 |
ɸ 1000 |
89.5 |