| 
             Thông số kỹ thuật  | 
            
             BP 80  | 
        
| 
             Static Weight / Trọng lượng  | 
            
             80 Kg  | 
        
| 
             Plate Size ( W x L ) / Kích thước đế đầm  | 
            
             380 x 520  | 
        
| 
             Vibration Frequency / vòng quay  | 
            
             6000 v.p.m  | 
        
| 
             Travelling Speed / Vận tốc di chuyển  | 
            
             20 – 25 m/mim  | 
        
| 
             Gasoline Engine / Động cơ xăng  | 
            
             5,5Hp  |