BS50-4s | BS50-4As | BS60-4s | BS60-4As | BS70-4As | |
---|---|---|---|---|---|
Trọng lượng | |||||
Trọng lượng vận hành lb | 139 | 141 | 156.5 | 158 | 177 |
Kích thước trong ủng (WxL) | 11 x 13.3 | 11 x 13.3 | 11 x 13.2 | 11 x 13.2 | 11 x 13.2 |
L x W x H in | 26.5 x 13.5 x 37 | 26.5 x 13.5 x 37 | 26.5 x 13.5 x 38 | 26.5 x 13.5 x 38 | 26.5 x 13.5 x 38 |
Độ lệch ủng đầm | 2.6 | 2.2 | 2.7 | 3.1 | 2.9 |
Tỷ lệ va đập vòng/phút | 684 | 681 | 680 | 690 | 678 |
Tốc độ vận hành ft/phút | 24.8 | 24.6 | 28 | 23 | 23 |
Công suất nén ft²/h | 1,368 | 1,324 | 1,543 | 1,267 | 1,267 |
Động cơ / Motor | |||||
Loại động cơ/ Motor type | WM 100 | GX 100 | WM 100 | GX 100 | GXR120 |
Nhà sản xuất động cơ / Motor manufacturer | Wacker Neuson | Honda | Wacker Neuson | Honda | Honda |
Động cơ / Motor | Động cơ xăng ,xi lanh đơn 4 kỳ ,làm mát bằng gió | động cơ xăng ,xi lanh đơn 4 kỳ ,làm mát bằng gió | Động cơ xăng ,xi lanh đơn 4 kỳ ,làm mát bằng gió | Động cơ xăng ,xi lanh đơn 4 kỳ ,làm mát bằng gió | aĐộng cơ xăng ,xi lanh đơn 4 kỳ ,làm mát bằng gió |
Dung tích xi lanh in³ | 5.9 | 5.98 | 5.9 | 5.98 | 7.38 |
hiệu suất hoạt động tối đa công suất định mứ c- SAE J1995 hp | 3.2 | 3.2 | 3.2 | 3.2 | 3.6 |
Tốc độ vòng quay rpm | 4,200 | 4,200 | 4,200 | 4,200 | 3,600 |
Tiêu thụ nhiên liệu US gal/h | 0.31 | 0.234 | 0.31 | 0.234 | 0.234 |
Dung tích bình (fuel) US qt | 3.2 | 3.2 | 3.2 | 3.2 | 3.2 |