THÔNG SỐ KỸ THUẬT TECHNICAL DATA |
ZT-P 18 |
ZT-P 28 |
PPN 28 |
PPN 53 |
|
Điện áp vào 1 pha Single-phase Input voltage |
V |
400 |
|||
Công suất Capacity |
kVA |
15 |
25 |
25 |
50 |
Công suất lớn nhất Max. capacity |
kVA |
23 |
41.6 |
69 |
113 |
Hiệu thế thứ cấp Secondary voltage |
V |
2.61 |
3.5 |
4.5 |
5.9 |
Dòng ngắn mạch thứ cấp Secondary short current |
kA |
10.2 |
13.8 |
19 |
24 |
Dòng hàn lớn nhất Max. welding current |
kA |
8.2 |
11 |
15.2 |
19 |
Hành trình điện cực Electrode stroke |
mm |
- |
- |
60 |
65 |
Lực ép điện cực Electrode force |
daN |
220 |
220 |
230 |
470 |
Trọng lượng Weight |
kg |
104 |
118 |
200 |
335 |