THÔNG SỐ KỸ THUẬT TECHNICAL DATA |
COMPACT 240M |
COMPACT 270 |
COMPACT 310 |
COMPACT 360/364 |
COMPACT 410 |
||
Điện áp vào 1 pha 50/60Hz One-phase Input voltage |
V |
230 |
- |
- |
- |
- |
|
Điện áp vào 3 pha Three-phase Input voltage |
V |
- |
230/400 |
||||
Công suất vào tại I2 max Input power at I2 max |
kVA |
11.9 |
12 |
13.9 |
17.3 |
18.5 |
|
Cầu chì Fuse |
A |
25 |
16/10 |
25/16 |
25/20 |
35/20 |
|
Hệ số nguồn Power factor |
|
0.96 |
|||||
Hiệu suất Efficiency degree |
|
0.58 |
0.65 |
0.69 |
0.66 |
0.73 |
|
Điện áp mạch hở Open circuit voltage |
V |
22-50 |
17-38 |
18-43.5 |
18.5-45 |
20-44 |
|
Vị trí điều chỉnh Adjustment positions |
|
7 |
10 |
10 |
14 |
20 |
|
Dải dòng hàn Current range |
A |
50-250 |
25-250 |
30-300 |
45-350 |
60-400 |
|
Chu kỳ làm việc Duty cycle |
100% |
A |
110 |
140 |
170 |
200 |
240 |
60% |
A |
150 |
180 |
225 |
260 |
300 |
|
35% |
A |
200 |
250 |
300 |
350 |
400 |
|
Dây hàn Wire |
Ømm |
0.6-1.2 |
0.6-1.6 |
||||
Kích thước Dimensions |
mm |
860x540x790 |
1060x600x780 |
||||
Trọng lượng Weight |
Kg |
59 |
67 |
70 |
83 |
109 |