Model |
Z12 – CF - 80 |
Z12 – CF02 - 80 |
Đường kính khoan max |
Ø 80 |
Ø 80 |
Điện áp |
110/220/240V |
110/220/240V |
Tần suất |
50 – 60Hz |
50 – 60Hz |
Công suất động cơ |
1150W |
1150W |
Tốc tộ khi không tải |
0 – 1800r/min |
2100/950r/min |
Model |
Z12 - CF - 90 |
Z12 - CF02 - 90 |
Đường kính khoan max |
Ø 90 |
Ø 90 |
Điện áp |
110/220/240V |
110/220/240V |
Tần suất |
50 – 60Hz |
50 – 60Hz |
Công suất động cơ |
1100W |
1400W |
Tốc tộ khi không tải |
1800r/min |
2000r/min |
Model |
Z12 - CF03 - 90 |
Z1Z - CF - 110B |
Đường kính khoan max |
Ø 90 |
Ø 90 |
Điện áp |
110/220/240V |
110/220/240V |
Tần suất |
50 – 60Hz |
50 – 60Hz |
Công suất động cơ |
1150W |
1150W |
Tốc tộ khi không tải |
2200r/min |
1200r/min |