
A. LÒ ĐỐT RÁC KHÔNG KHÓI - KHÔNG MÙI
1. Nguyên lý hoạt động
Công nghệ đốt 2 cấp:
Buồng sơ cấp (800-900°C): Phân hủy nhiệt
Buồng thứ cấp (≥1100°C): Phá hủy dioxin
Hệ thống xử lý khí thải:
Tháp làm lạnh nhanh (200°C→60°C/1 giây)
Lọc bụi túi + hấp phụ than hoạt tính
Hệ thống khử NOx (SCR)
2. Thông số kỹ thuật
Model Công suất (kg/giờ) Tỉ lệ giảm thể tích Điện năng tiêu thụ Loại rác phù hợp
WX-200 50-100 95% 8-12 kWh Rác y tế/thực phẩm
WX-1000 300-500 97% 25-35 kWh Rác đô thị/cây xanh
WX-5000 1000-2000 99% 80-120 kWh Chất thải công nghiệp
3. Tiêu chuẩn môi trường
Khí thải: Vượt chuẩn GB18485-2014
Chống khói: Hệ số không khí dư 1.8-2.2
Khử mùi: Giữ nhiệt ≥2 giây ở 1100°C
B. THIẾT BỊ ĐỐT CAO SU (NHIỆT PHÂN)
1. Quy trình vận hành
Nghiền cao su phế liệu-> Nhiệt phân từ 400-600 -> Tách dầu khí -> Đốt khí tái chế -> Thu hồi carbon black
2. Đặc điểm công nghệ
Kiểm soát khói:
Môi trường thiếu oxy (<8%)
Đốt lại khí ở ≥850°C
Hiệu suất tái chế:
45-55% dầu (năng lượng 38-42MJ/kg)
30-35% carbon black (tiêu chuẩn N330)
10-15% sợi thép
3. Model công nghiệp
Model Công suất (tấn/ngày) Nhiệt trị (kcal/kg) Loại cao su
RJQ-5 3-5 6500-7500 Lốp xe/đế giày
RJQ-20 15-20 7000-8000 Băng tải/gioăng