Model | RL-450 | RL-600 | RL-800 |
Loại động cơ | Petrol Engine Honda GX160 | Diesel Engine Kipor 178F | |
Công suất động cơ | 4.0 KW(5.5HP) | 4.4KW (6.0HP) | |
Chiều rộng làm việc(mm) | 450 | 600 | 800 |
Đường kính con lăn(mm) | 377 | 420 | 480 |
Tần số(hz) | 70 | 70 | 70 |
Khả năng leo(góc nghiêng) | 25° | 25° | 25° |
Lực ly tâm | 12 KN | 15KN | 20 KN |
Cách thức lái | Sự truyền động cơ khí | Sự truyền động thủy lực | Sự truyền động thủy lực |
Di chuyển | Chạy tiến và chạy lùi | ||
Trọng lượng(kg) | 200 | 300 | 390 |
Kích cỡ đóng gói | 93×77×110 cm | ||
Số lượng cho tải | 28 pcs/20GP, 60pcs/40GP |