Kiểu máy | Làm mát bằng gió, 4 thì, OHV, 1 xi lanh |
Công suất cực đại | 10.0HP |
Dung tích xi lanh | 305cc |
Đường kính xi lanh x hành trình piston | (79.24 x 61.93)mm |
Tỉ số nén | 8.1:1 |
Dung tích nhớt | 0.8L |
Hệ thống đánh lửa | Transitor từ tính (IC) |
Tần số | 50Hz |
Điện thế xoay chiều | 230V - 1 pha |
Công suất liên tục | 4.8 KVA |
Công suất cực đại | 5.5 KVA |
Điện thế một chiều | 12V-8.3A |
Thời gian hoạt động 1/2 tải liên tục | 17h |
Dung tích bình xăng | 25L |
Hệ thống khởi động | Bằng tay |
Ổn áp điện tự động (AVR) | Có |
Đồng hồ điện áp | Có |
Báo nhớt tự động | Có |
Bộ ngắt điện tự động (CB) | Có |
Đồng hồ báo mức nhiên liệu | Có |
Độ ồn (Cách 7m) | 75dB |
Kích thước (D x R x C) | (699 x 488 x 557)mm |
Trọng lượng khô | 70kg |
Màu sắc | Vàng-Đen |