THÔNG SỐ KỸ THUẬT
ĐỘNG CƠ | Loại máy | HONDA GX 340H1 |
Kiểu máy | 4 thì, 1 xi lanh, làm mát bằng gió, nghiêng 250 | |
Dung tích xi lanh | 337 cc | |
Đường kính x hành trình piston | 82.0 x 64.0 mm (3.23 x 2.52 in) | |
Công suất cực đại | 11.0 mã lực/ 3600 v/p | |
Tỉ số nén | 8 ± 0.2 | |
Kiểu đánh lửa | Transito từ tính ( IC ) | |
Kiểu bôi trơn | Tát nhớt cưỡng bức | |
Loại bugi | BPR5ES (NGK) | |
Dung tích nhớt | 1.1 lít | |
Loại nhớt bôi trơn | SAE 10W-30 API cấp SE trở lên | |
Kiểu khởi động | Bằng tay | |
Loại nhiên liệu | Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên | |
Dung tích bình nhiên liệu | 24.0 lít | |
Thời gian hoạt động liên tục | 9.5 giờ | |
Độ ồn (cách xa 7m) | 71 dB | |
ĐẦU PHÁT | Điện thế AC | 1 pha, 220 V |
Điện thế DC | 12V- 8.3A | |
Tần số | 50 Hz | |
Công suất cực đại | 4.5 KVA | |
Công suất định mức | 4.0 KVA | |
Hệ số công suất | 1 | |
ĐẶC ĐIỂM TIÊU CHUẨN |
Bộ điều chỉnh điện áp | D-AVR |
Đồng hồ điện áp | Có | |
Ngắt điện xoay chiều | Có | |
Ngắt điện một chiều | Có | |
Báo nhớt | Có | |
Lọc gió | Có | |
Bình xăng lớn | Có | |
Pô lửa loại lớn | Có | |
Phích cắm AC | Có | |
Bánh xe di chuyển | Không |