|
GA5000E-SD |
|
II |
Thông số chung |
|
1 |
Công suất liên tục |
5.0 |
2 |
Công suất cực đại |
5.5 |
3 |
Điện áp định mức |
220V |
4 |
Dòng diện định mức |
21.7A |
5 |
Tần số dòng điện |
50Hz |
6 |
Hệ số công suất |
1.0 |
7 |
Điều chỉnh điện áp |
Bộ điều chỉnh điện áp tự động AVR |
8 |
Độ ồn cách 7m |
72dB(A) |
9 |
Dung tích bình nhiên liệu |
25L |
10 |
Kích thước máy |
720x540x590mm |
11 |
Trọng lượng |
87kg |
12 |
Xuất xứ |
Lắp ráp tại Đài Loan |
III |
Động cơ |
CIG |
1 |
Ký hiệu động cơ |
SD188F |
2 |
Nhiên liệu |
Xăng |
3 |
Kiểu động cơ |
1 xilanh OHV, 4 thì, làm mát bằng gió cưỡng bức |
4 |
Dung tích xilanh |
0.389 (L) |
5 |
Đường kính x hành trình piston |
88x64mm |
6 |
Vòng quay định mức |
3600 (v/p) |
7 |
Tỉ số nén |
8.0:1 |
8 |
Dung tich dầu bôi trơn |
1.1L |
9 |
Hệ thống khởi động |
Đề nổ/giật dây |
10 |
Hệ thống đánh lửa |
Điện cảm |
11 |
Hệ thống lọc gió |
Có |
12 |
Lọc nhiên liệu |
Có |
IV |
Bảng điều khiển |
Loại cơ |
1 |
Khoá điện khởi động máy, Attomat điều khiển & bảo vệ điện áp ra, Đồng hồ báo nhiên liệu, Đồng hồ vôn kế chỉ điện áp ra, Đồng hồ báo giờ chạy máy, Cực ra điện áp 1 chiều 12 V, ổ cắm đa năng điện xoay chiều 110/220 V, cực ra điện áp 220V. |