|
ĐẦU PHÁT ĐIỆN (ALTERNATOR) |
|
|
Tần số (Hz) |
50 |
|
Công suất liên tục (KVA) |
2.0 |
|
Công suất cực đại (KVA) |
2.2 |
|
Điện áp định mức (V) |
115/230 |
|
Dòng điện định mức (A) |
17.4/8.7 |
|
Hệ số công suất (cos) |
1.0 |
|
Số pha |
1 |
|
Số cực từ |
2 |
|
Số vòng quay đầu phát (rpm) |
3000 |
|
Cấp cách điện |
B |
|
Loại kích từ |
Tự kích từ và ổn định điện áp điện tử (AVR), dao động <+-1% |
|
ĐỘNG CƠ (ENGINE) |
|
|
Ký hiệu |
KG200 |
|
Kiểu động cơ |
Động cơ xăng 4 thì, 1xilanh, xu páp treo, làm mát bằng khí |
|
Đường kính x hành trình piston (mm) |
|