| Tần số định mức | 50 Hz |
| Công suất định mức | 5.5 kVA |
| Số pha | 3 pha |
| Hệ thống làm mát | Bằng không khí |
| Hệ thống bôi trơn | Cưỡng bưc, tự vung |
| Công suất cực đại | 6 kVA |
| Điện áp | 230/400 V |
| Dòng điện định mức | 7.9 A |
| Hệ số công suất | 1 lag |
| Số cực | 4 cực |
| Điều chỉnh điện áp | Tự động điều chỉnh điện áp bằng AVR |
| Hệ thống khởi động | Đề điện |
| Kích thước (L×W×H) | 912 x 532 x 740 mm |
| Trọng lượng khô | 165 kg |
| Độ ồn (7m) | 73 dBA |
| Kiểu kết cấu | Chống ồn đồng bộ |
| Kiểu động cơ | Động cơ diesel 4 thì |
| Dung tích xi lanh | 418 cm3 |
| Tỷ số nén | 19:1 |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu | 275 g/kw.h |
| Dung tích bình nhiên liệu | 15 L |
| Tốc độ vòng tua | 3000 rpm |
| Dung lượng ắc quy | 12 V - 36 A |