| Thông số kỹ thuật | KDE 6500X/E/T |
| Điện áp ra | 1 pha/220V |
| Tần số ( Hz) | 50/60 |
| Cường độ dòng điện ra (A) | 19.6 |
| Công suất tối đa (KVA) | 6.0 |
| Công suất sử dụng (KVA) | 4.5 |
| Ngõ ra DC | 12V |
| Kiểu động cơ | KM186FA 4 thì/1 xilanh |
| Kiểu khởi động | Bằng tay/Đề điện/Đề điện |
| Dung tích bình nhiên liệu (lit) | 13.5/13.5/15 |
| Thời gian hoat động liên tục (giờ) | 9.5 |
| Độ ồn dB(A)/7m | 77/77/72 |
| Kích thước máy L*W*H (mm) | 720*492*655/T-912*532*740 |
| Trọng lượng (Kg) | 95/100/158 |
| Tốc độ quay (vòng/phút) | 3000 |
| Kiểu cấu trúc máy | Trần/Trần/Cách âm |
| Mức tiêu hao nhiên liệu (g/Kw.h) | 275.1 |