| Tần số định mức | 50 Hz |
| Công suất định mức | 6.0 kVA |
| Số pha | 1 pha |
| Hệ thống làm mát | Nước và quạt gió |
| Hệ thống bôi trơn | Cưỡng bưc, tự vung |
| Công suất cực đại | 6.6 kVA |
| Điện áp | 115/230 V |
| Dòng điện định mức | 26 A |
| Hệ số công suất | 1 lag |
| Số cực | 4 cực |
| Điều chỉnh điện áp | Tự động điều chỉnh điện áp bằng AVR |
| Hệ thống khởi động | Đề điện |
| Kích thước (L×W×H) | 1570 x 780 x 1050 mm |
| Trọng lượng khô | 675 kg |
| Độ ồn (7m) | 53 dBA |
| Kiểu kết cấu | Siêu chống ồn |
| Kiểu động cơ | Động cơ diesel 4 thì |
| Dung tích xi lanh | 3-88 x 90 |
| Công suất động cơ | 7.4 kW |
| Tỷ số nén | 21.5:1 |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu | 298 g/kw.h |
| Dung tích bình nhiên liệu | 65 L |
| Tốc độ vòng tua | 1500 rpm |
| Dung tích bình nước làm mát | 6.5 L |
| Dung lượng ắc quy | 12 V - 65 A |
| Dung tích bình dầu nhớt | 4.5 L |