| Tần số định mức | 50 Hz |
| Công suất định mức | 5 kVA |
| Số pha | 1 pha |
| Hệ thống làm mát | Bằng không khí |
| Hệ thống bôi trơn | Cưỡng bưc, tự vung |
| Công suất cực đại | 5.5 kVA |
| Điện áp | 115/230 V |
| Dòng điện định mức | 21.7 A |
| Hệ số công suất | 1 lag |
| Số cực | 2 cực |
| Điều chỉnh điện áp | Tự động điều chỉnh điện áp bằng AVR |
| Hệ thống khởi động | Đề điện, giật nổ |
| Kích thước (L×W×H) | 675 x 520 x 540 mm |
| Trọng lượng khô | 95 kg |
| Độ ồn (7m) | 74 dBA |
| Kiểu kết cấu | kiểu khung |
| Kiểu động cơ | Động cơ xăng 4 thì |
| Số xi lanh/Đường kính x Hành trình Piston | 1/88 x 64 |
| Dung tích xi lanh | 389 cm3 |
| Tỷ số nén | 8.5:1 |
| DC dòng ra 1 chiều | 12V-3.8A |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu | 374 g/kW.h |
| Dung tích bình nhiên liệu | 30 L |
| Tốc độ vòng tua | 3000 rpm |
| Dung lượng ắc quy | 12 V - 36 A |
| Thời gian hoạt động liên tục | 20 giờ |