| Thông số kỹ thuật | KGE 6500X/E |
| Điện áp ra | 1 pha/220V |
| Tần số ( Hz) | 50/60 |
| Cường độ dòng điện ra (A) | 43.6/21.7 |
| Công suất tối đa (KVA) | 5.5 |
| Công suất sử dụng (KVA) | 5.0 |
| Ngõ ra DC | 12V |
| Kiểu động cơ | KG 390 4 thì/1 xilanh |
| Kiểu khởi động | Bằng tay/Đề điện |
| Dung tích bình nhiên liệu (lit) | 30 |
| Thời gian hoat động liên tục (giờ) | 12 |
| Độ ồn dB(A)/7m | 74 |
| Kích thước máy L*W*H (mm) | 675*520*540 |
| Trọng lượng (Kg) | 83/90 |
| Tốc độ quay (vòng/phút) | 3000 |
| Hệ thống đánh lửa | T.C.I |
| Mức tiêu hao nhiên liệu (g/Kw.h) | <500 |
| Hệ thống làm mát | Bằng không khí |
| Dung tích bình nhớt (lit) | 1.1 |
| Kiểu cấu trúc máy | Trần |