|
||
Kiểu máy | Làm mát bằng gió, 4 thì, OHV, 1 xi lanh | |
Công suất cực đại | 6.5HP | |
Dung tích xi lanh | 196cc | |
Đường kính xi lanh x hành trình piston | (68 x 54)mm | |
Tỉ số nén | 8.5:1 | |
Dung tích nhớt | 0.6L | |
Hệ thống đánh lửa | Transitor từ tính (IC) | |
Thông số đầu phát | ||
Tần số | 50Hz | |
Điện thế xoay chiều | 230V - 1 pha | |
Công suất liên tục | 2.0 KVA | |
Công suất cực đại | 2.2 KVA | |
Điện thế 1 chiều | 12V – 8.3A | |
Đặc điẻm tiêu chuấn | ||
Thời gian hoạt động ½ tải liên tục | 20h | |
Dung tích bình xăng | 15L | |
Hệ thống khởi động | Bằng tay | |
Ổn áp điện tự động (AVR) | Có | |
Đồng hồ điện áp | Có | |
Báo nhớt tự động | Có | |
Bộ ngắt điện tự động (CB) | Có | |
Đồng hồ báo mức nhiên liệu | Có | |
Độ ồn (Cách 7m) | 68dB | |
Kích thước (D x R x C) | (593 x 440 x 442)mm | |
Trọng lượng khô | 45kg | |
Màu sắc | Cam đen |