Máy được sử dụng để thực hiện các nguyên công Khoan, khoét lỗ, khoan rộng lỗ, Phay trên các chi tiết làm từ kim loại và phi kim loại. Máy có độ chính xác cao, độ an toàn lớn, kết cấu vững cho phép sử dụng tất cả các dụng cụ gia công làm từ thép gió và hợp kim cứng. Máy có hiệu suất cao, đơn giản trong vận hành và bảo dưỡng. Sử dụng chủ yếu trong gia công đơn chiếc và sản xuất nhỏ.
CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH
Model |
ZX7016 |
Đường kính lỗ khoan tối đa (thép/gang), mm |
16 |
Khả năng phay mặt đầu, mm |
40 |
Đường kính phay đứng, mm |
10 |
Hành trình của mũi trục chính, mm |
80 |
Khoảng cách từ tâm trục chính tới trụ đứng, mm |
82 |
Khoảng cách lớn nhất từ mũi trục chính tới mặt bàn máy, mm |
360 |
Côn trục chính |
MT2 |
Phạm vi tốc độ quay trục chính, v/ph. |
320-3350 |
Số cấp tốc độ quay trục chính |
12 |
Kích thước bàn máy, mm |
420x152 |
Hành trình bàn máy, mm |
230x150 |
Chiều cao máy, mm |
900 |
Công suất động cơ trục chính, W |
550 |
Khối lượng máy, kg |
91/71 |
Kích thước máy, mm |
650x580x770 |