Thông số động cơ
Kiểu động cơ |
Làm mát bằng gió, 2 thì, 1 xi lanh |
Công suất cực đại |
1.4 HP/6500 vòng/phút |
Dung tích xi lanh |
33.6cc |
Tỉ số nén |
7.5:1 |
Dung tích bình nhiên liệu |
0.65 L |
Tiêu hao nhiên liệu |
0.4 L/h |
Tỷ lệ pha nhớt |
25:1 |
Hệ thống khởi động |
Bằng tay |
Bộ chế hòa khí |
Loại bơm màn |
Hệ thống đánh lửa |
IC |
Thông số cụm máy
Loại pít tông bơm |
Ceramic |
Hệ thống cung cấp dung dịch |
Hệ thống kép |
Áp lực phun lúc vận hành |
25-38 Kg/cm2 |
Thông số cụm máy
Loại bình dung dịch |
Thiết kế chống xốc |
Dung tích bình dung dịch |
25 L |
Kích thước D x R x C |
(420 x 370 x 655)mm |
Trọng lượng khô |
12.3kg |