Kiểu máy |
Làm mát bằng gió, 2 thì, 1 xi lanh |
Công suất cực đại |
1.5 HP/6500 vòng/phút |
Dung tích xi lanh |
33.6cc |
Đường kính xilanh x hành trình piston |
(36 x 33)mm |
Tỉ số nén |
7.5:1 |
Dung tích bình nhiên liệu |
0.9L |
Tỷ lệ pha nhớt |
25:1 |
Hệ thống khởi động |
Bằng tay |
Bộ chế hòa khí |
Loại bơm màng |
Hệ thống đánh lửa | Transitor từ tính (IC) |
Loại pít tông bơm |
Ceramic |
Hệ thống cung cấp dung dịch |
Hệ thống kép |
Áp lực phun lúc vận hành |
15-38 Kg/cm2 |
Loại bình dung dịch |
Thiết kế chống sốc |
Dung tích bình dung dịch |
25 L |
Kích thước D x R x C |
(435 x 380 x 650)mm |
Trọng lượng khô |
12kg |