| MODEL : MITSUBISHI :F- 767 - 768 -708 - 709 | |||
| · Kiểu máy động cơ xăng pha (Mitsubishi japan) | 2 Thì 1 xi lanh | ||
| · Tỉ lệ xăng pha nhớt. | 15 - 25cc/lít | ||
| · Dung tích xi lanh . | 24 - 25.6cc | ||
| · Đường kính x hành trình piston . | 16 - 18 mm | ||
| · Công suất cực đại/7.000 -7500 v/phút . | 0,9 hp - 1,4hp | ||
| · Suất tiêu hao nhiên liệu . | 180g/h - 200g/h | ||
| · Hệ thống làm mát - khởi động . | Bằng gió - Bằng tay | ||
| · Hệ thống đánh lửa . | Transito (IC) | ||
| · Hệ thống bôi trơn . | Bơm tuần hoàn | ||
| · Áp lực nén và phun . | 30 - 20kg/cm2 | ||
| · Bộ chế hòa khí . | Kiểu màng | ||
| · Dung tích bình xăng . | 0,9lít | ||
| · Lưu lượng phun sương . | 4,5 - 8 lít/phút | ||
| · Dung tích bình chứa dung dịch . | 20 - 25 lít | ||
| · Trọng lượng khô -(D x R x C) | 11 kg - 420x370x670 | ||
