Với công nghệ Inverter tiết kiệm điện năng, máy gọn, nhẹ . Điện áp vào cho phép dao động ± 15%. Dòng hàn được hiển thị số dễ dụng và điều chình
Mồi hồ quang dễ, hồ quang hàn cháy êm và ổn định, mối hàn mịn, ngấu sâu,
Chống dính que , thích hợp với các loại que hàn, hỗ trợ hàn que cellulose từ trên xuống
Ứng dụng trên các loại vật liệu hàn là thép các bon thấp, thép các bon trung bình, thép hợp kim thấp, các kết cấu trong xây dựng, nồi hơi
Phụ kiện: Kìm hàn, cáp hàn , kẹp mát , kẹp mát
st1\:*{behavior:url(#ieooui) }
/* Style Definitions */
table.MsoNormalTable
{mso-style-name:"Table Normal";
mso-tstyle-rowband-size:0;
mso-tstyle-colband-size:0;
mso-style-noshow:yes;
mso-style-priority:99;
mso-style-qformat:yes;
mso-style-parent:"";
mso-padding-alt:0in 5.4pt 0in 5.4pt;
mso-para-margin:0in;
mso-para-margin-bottom:.0001pt;
mso-pagination:widow-orphan;
font-size:11.0pt;
font-family:"Calibri","sans-serif";
mso-ascii-font-family:Calibri;
mso-ascii-theme-font:minor-latin;
mso-fareast-font-family:"Times New Roman";
mso-fareast-theme-font:minor-fareast;
mso-hansi-font-family:Calibri;
mso-hansi-theme-font:minor-latin;
mso-bidi-font-family:"Times New Roman";
mso-bidi-theme-font:minor-bidi;}
table.MsoTableGrid
{mso-style-name:"Table Grid";
mso-tstyle-rowband-size:0;
mso-tstyle-colband-size:0;
mso-style-unhide:no;
border:solid windowtext 1.0pt;
mso-border-alt:solid windowtext .5pt;
mso-padding-alt:0in 5.4pt 0in 5.4pt;
mso-border-insideh:.5pt solid windowtext;
mso-border-insidev:.5pt solid windowtext;
mso-para-margin:0in;
mso-para-margin-bottom:.0001pt;
mso-pagination:widow-orphan;
font-size:10.0pt;
font-family:"Times New Roman","serif";}
Nguồn vào
|
Dòng hàn
|
Công suất
|
Chu kỳ tải
|
V
|
A
|
KVA
|
%
|
220
|
30-200
|
7
|
60
|