STT | PHU TUNG DAU XIT | ĐVT | GIA |
1 | Bầu nén 1/2HP | Cái | 96,600 |
2 | Bầu nén 1HP | Cái | 103,500 |
3 | Bầu nén 2HP | Cái | 133,400 |
4 | Bầu nén 5HP | Cái | 368,000 |
5 | Bầu nén 7HP | Cái | 598,000 |
6 | Bầu nén bằng đồng TS-28 | Cái | 322,000 |
7 | Bầu nén CS-26 | Cái | 322,000 |
8 | Bầu nén TS-36 | Cái | 404,800 |
9 | Bịch phụ tùng đầu xịt 1/2hp | Bich | 80,500 |
10 | Bịch phụ tùng đầu xịt 1 hp | Bich | 85,100 |
11 | Bịch phụ tùng đầu xịt 2hp | Bich | 85,100 |
12 | Bịch phụ tùng 5hp | Bich | 115,000 |
13 | Bịch phụ tùng 7hp | Bich | 115,000 |
14 | Bộ phận chỉnh áp lực KTĐ 1/2HP | Bộ | 73,600 |
15 | Bộ phận chỉnh áp lực KTĐ 1 & 2HP | Bộ | 82,800 |
16 | Tay cầm bộ phận chỉnh áp lực 1&2 Hp | Bộ | 46,000 |
17 | Bộ phận chỉnh áp lực THN-22 | Bộ | 184,000 |
18 | Bộ chỉnh áp lực 5HP | Bộ | 230,000 |
19 | Bộ chỉnh áp lực 7HP | Bộ | 253,000 |
20 | Bộ chỉnh áp lực CS-26 | Bộ | 184,000 |
21 | Bo couplings day 8.5mm Thau (duc+cai + chen thau) | Bo | 26,450 |
22 | Bo couplings day 8.5mm Innox (duc+cai + chen innox) | Bo | 24,150 |
23 | Bo couplings dây hút xả bình xịt (duc+cai+xoay+chen) | Bộ | 41,400 |
24 | Dau noi day 8.5mm (duc + cai) | bo | 20,700 |
25 | Đầu nối dây 6.5 (duc +cai) | bo | 20,700 |
26 | Đầu nối dây xả bình xịt (duc+cai+xoay) | Bộ | 34,500 |
27 | Chén 6.5 thau | Cái | 3,450 |
28 | Chén 6.5 inox | Cái | 2,300 |
29 | Chén 7.5 thau | Cái | 3,450 |
30 | Chén 7.5 inox | Cái | 2,300 |
31 | Chén 8.5 thau | Cái | 3,450 |
32 | Chén 8.5 inox | Cái | 2,300 |
33 | Bộ dây hút xả 1HP | Bộ | 188,600 |
Bộ dây hút xả đặc biệt đỏ trong-gân 1HP | Bộ | 257,600 | |
34 | Dây hút 1HP | Sợi | 108,100 |
Dây hút đặc biệt đỏ trong-gân 1HP | Sợi | 154,100 | |
35 | Dây xả 1&2hp | Sợi | 80,500 |
Dây xả đặc biệt do trong-gân 1 &2 HP | Sợi | 103,500 | |
36 | Bộ dây hút xả 2HP | Bộ | 207,000 |
37 | Dây hút 2HP | Sợi | 126,500 |
38 | Bộ dây hút xả 5HP | Bộ | 391,000 |
39 | Dây hút 5HP | Sợi | 276,000 |
40 | Dây xả 5HP | Sợi | 115,000 |
41 | Bộ dây hút xả 7HP | Bộ | 460,000 |
42 | Dây hút 7HP | Sợi | 345,000 |
43 | Dây xả 7HP | Sợi | 115,000 |
44 | Béc nhựa đỏ không có khớp nối | Cái | 16,100 |
45 | Béc rửa xe đồng | Cái | 27,600 |
46 | Béc rửa xe innox | Cái | 27,600 |
47 | Cần thẳng 40cm | Cái | 57,500 |
48 | Cần thẳng 50cm | Cái | 73,600 |
49 | Cần thẳng 60cm | Cái | 73,600 |
50 | Cần thẳng 90cm | Cái | 103,500 |
51 | Cần thẳng 90cm (không tay cầm, không béc nhựa) | Cái | 80,500 |
52 | Cần thẳng 120cm | Cái | 126,500 |
53 | Cần thẳng nhôm 120cm | Cái | 119,600 |
54 | Cần thẳng 150cm | Cái | 156,400 |
55 | Cần thẳng nhôm 150cm | Cái | 128,800 |
56 | Cần thẳng nhôm 180cm | Cái | 151,800 |
57 | Cần thẳng nhôm 200cm | Cái | 161,000 |
58 | Cần thẳng nhôm 250cm | Cái | 172,500 |
59 | Cần thẳng nhôm 300cm | Cái | 188,600 |
60 | Cần cong 90cm | Cái | 110,400 |
61 | Cần cong 120cm | Cái | 138,000 |
62 | Cần cong 150cm | Cái | 165,600 |
63 | Cần xoay 90cm | Cái | 163,300 |
64 | Cần xoay 120cm | Cái | 188,600 |
65 | Cần xoay 150cm | Cái | 213,900 |
66 | Chặn dầu bằng đồng 1HP | Cái | 23,000 |
67 | Chặn dầu bằng đồng 2HP | Cái | 29,900 |
68 | Chặn dầu bằng đồng 5Hp | Cái | 32,200 |
69 | Chặn dầu bằng đồng 7Hp | Cái | 41,400 |
70 | Chân sắt si 1/2 HP có tăng | Cái | 0 |
71 | Chân Sắt Xi 1HP dày vàng | Cái | 184,000 |
72 | Chân Sắt Xi 1HP mỏng vàng | Cái | 161,000 |
73 | Chân Sắt Xi 1HP dày đen | Cái | 184,000 |
74 | Chân Sắt Xi 1HP mỏng đen | Cái | 161,000 |
75 | Chân sắt xi 1HP đặc biệt | Cái | 287,500 |
76 | Chân sắt xi 2HP dày vàng | Cái | 253,000 |
77 | Chân Sắt Xi 2HP dày đen | Cái | 253,000 |
78 | Chân Sắt Xi 2HP mỏng vàng | Cái | 188,600 |
79 | Chân Sắt Xi 2HP mỏng đen | Cái | 188,600 |
80 | Chân Sắt Xi 2HP đặc biệt vàng | Cái | 310,500 |
81 | Chân Sắt Xi đặc biệt có bánh xe | Cái | 552,000 |
82 | Cốtdzênh 1/2HP | Cái | 87,400 |
83 | Cốtdzênh 1HP | Cái | 105,800 |
84 | Cốtdzênh 2HP | Cái | 151,800 |
85 | Cốtdzênh 5HP | Cái | 391,000 |
86 | Cốtdzênh 7HP | Cái | 575,000 |
87 | Cốt dzênh TS-28 | Cái | 230,000 |
88 | Đầu xoay (đầu trở)-đồng | Cái | 46,000 |
89 | Đầu xoay (đầu trở)-hợp kim | Cái | 46,000 |
90 | Đầu xoay (đầu trở)-inox | Cái | 46,000 |
91 | Đồng hồ khô 1HP | Cái | 73,600 |
92 | Đồng hồ khô 2HP | Cái | 115,000 |
93 | Đồng hồ không tự động 1HP &2 (tròn) | Cái | 59,800 |
94 | Đồng hồ tự động (dài) | Cái | 55,200 |
95 | Đuôi máy + ron TS-28 | Bộ | 138,000 |
96 | Thân máy TS-28 | Cái | 828,000 |
97 | Đuôi máy 5HP | Cái | 460,000 |
98 | Vỏ thân máy 5HP | Cái | 920,000 |
99 | Đuôi máy 7HP | Cái | 575,000 |
100 | Vỏ thân máy 7HP | Cái | 1,265,000 |
101 | Đuôi máy KA-36G | Cái | 138,000 |
102 | Thân máy KA-36G | Cái | 782,000 |
103 | Đuôi máy CS-26 | Cái | 138,000 |
104 | Thân máy CS-26 | Cái | 897,000 |
105 | Đuôi máy 1hp màu đỏ | Cái | 92,000 |
106 | Thân máy 1hp màu đỏ | Cái | 345,000 |
107 | Đúpbê 1/2HP | Cái | 11,500 |
108 | Đúpbê 1HP | Cái | 16,100 |
109 | Đúpbê 2HP | Cái | 20,700 |
110 | Đúpbê 5HP | Cái | 64,400 |
111 | Đúpbê 7HP | Cái | 87,400 |
Khung quay dây | Cái | 506,000 | |
112 | Lọc rác 1&2 HP (luôn nút đen) | Cái | 27,600 |
113 | Lọc rác 5HP (luôn nút đen) | Cái | 138,000 |
114 | Lọc rác 7HP (luôn nút đen) | Cái | 195,500 |
115 | Nắp báo nhớt 1HP | Cái | 8,050 |
116 | Nắp nhớt 1HP | Cái | 6,900 |
117 | Nút đỏ không tự động 1/2HP | Cái | 13,800 |
118 | Nút đỏ không tự động 1&2HP | Cái | 16,100 |
119 | Nút đỏ không tự động 5& 7HP | Cái | 27,600 |
120 | Nút đỏ tự động 1/2HP | Cái | 27,600 |
121 | Nút đỏ tự động 1&2HP | Cái | 34,500 |
122 | Nút mỡ 1HP đồng | Cái | 20,700 |
123 | Nút mỡ 1HP mạ | Cái | 13,800 |
124 | Nút mỡ 2HP đồng | Cái | 27,600 |
125 | Nút mỡ 2HP mạ | Cái | 18,400 |
126 | Nút mỡ 5HP mạ | Cái | 46,000 |
127 | Nút mỡ 7HP mạ | Cái | 50,600 |
128 | Phốt 1/2HP | Bộ | 18,400 |
129 | Phốt 1HP | Bộ | 23,000 |
130 | Phốt 1HP (VN) | Bộ | 16,100 |
131 | Phốt 2HP | Bộ | 29,900 |
132 | Phốt 2HP (VN) | Bộ | 23,000 |
133 | Phốt 5HP | Bộ | 69,000 |
134 | Phốt 7HP | Bộ | 92,000 |
135 | Phốt piston 1/2HP | Cái | 11,500 |
136 | Phốt piston 1HP | Cái | 13,800 |
137 | Phốt piston 2HP | Cái | 16,100 |
138 | Phốt piston 5HP | Cái | 27,600 |
139 | Phốt piston 7HP | Cái | 34,500 |
140 | Phốt cotzenh 1/2HP | Cái | 11,500 |
141 | Phốt cotzenh 1HP | Cái | 13,800 |
142 | Phốt cotzenh 2HP | Cái | 16,100 |
143 | Phốt cotzenh 5HP | Cái | 27,600 |
144 | Phốt cotzenh 7HP | Cái | 34,500 |
145 | Phốt chặn dầu 2HP | Cái | 18,400 |
146 | Piston 1/2HP | Cái | 29,900 |
147 | Piston 1HP | Cái | 34,500 |
148 | Piston 2HP (134) | Cái | 62,100 |
149 | Piston 5HP | Cái | 195,500 |
150 | Piston 7HP | Cái | 310,500 |
151 | Piston CS-26 | Cái | 46,000 |
152 | Bộ đầu piston 5HP | Cái | 621,000 |
153 | Bộ đầu piston 7HP | Cái | 874,000 |
154 | Puli 1/2HP | Cái | 96,600 |
155 | Puli 1HP | Cái | 105,800 |
156 | Puli 2HP (210mm) | Cái | 138,000 |
157 | Puli 2HP (230mm) | Cái | 138,000 |
158 | Puli 5HP | Cái | 299,000 |
159 | Puli 7HP | Cái | 460,000 |
160 | Ren bằng đồng 1/2HP | Cái | 29,900 |
161 | Ren bằng đồng 1HP | Cái | 29,900 |
162 | Ren bằng đồng 2HP | Cái | 36,800 |
163 | Ren bằng đồng 5Hp | Cái | 69,000 |
164 | Ren bằng đồng 7Hp | Cái | 80,500 |
165 | Ren dây xả 5hp | Cái | 23,000 |
166 | Súng xịt loa đỏ | Cái | 188,600 |
167 | Súng xịt ngắn (chính là súng xịt máy xịt rửa) | Cái | 299,000 |
168 | Tayzênh 1/2HP | Cái | 18,400 |
169 | Tayzênh 1HP | Cái | 18,400 |
170 | Tayzênh 1HP (THN) | Cái | 46,000 |
171 | Tayzênh 2HP | Cái | 32,200 |
172 | Tayzênh 2HP (THN) | Cái | 50,600 |
173 | Tayzênh 5HP | Cái | 73,600 |
174 | Tayzênh 7HP | Cái | 126,500 |
175 | Tayzênh CS-26 | Cái | 46,000 |
176 | Tayzênh TS-28 | Cái | 46,000 |
177 | Van bi 2 đầu (1 rang trong 1 rang ngoai) | Cái | 23,000 |
178 | Van bi 2 đầu ngoài | Cái | 27,600 |
179 | Van bi 3 đầu | Cái | 34,500 |