Kiểu động cơ: 4 thì, 1xilanh, nghiêng 25o , nằm ngang
Công suất (Kw): 7.1
Số vòng quay (vòng/phút): 3600
Dung tích xilanh (cc): 337
Mức tiêu hao nhiên liệu (lít/giờ): 3
Loại Bugi sử dụng: BP6ES (NGK)/W20EP-U(DENSO), BPR6ES (NGK)/ W20EPR-U (DENSO)
Tỉ số nén: 8.0 : 1
Đặc điểm khác: Đường kính x hành trình piston : 82 x 64 mm, Mô men soắn cực đại : 22.1 N.m(2.25 kgf.m, 16.3 lbf.ft)/2,500 v/p, Hệ thống làm mát: Bằng gió cưỡng bức, Hệ thống đánh lửa: Bán dẫn IC, Kiểu bình xăng con: Cánh bướm, Giclơ thông thường, Kiểu lọc gió: Lọc khô, lọc dầu, Kiểu điều tốc: Kiểu cơ khí, Hệ thống bôi trơn: Tát nhớt cưỡng bức, Dung tích nhớt bôi trơn:1.1 lít, Hệ thống khởi động: Bằng tay, Kiểu công tắc dừng máy: Kiểu ngắt mạch, Loại nhiên liệu: Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên, Dung tích bình nhiên liệu: 6.1 lít, Chiều quay trục PTO: Ngược chiều kim đồng hồ ( nhìn từ phía trục PTO