Đặc điểm khác: Đường kính x hành trình piston 35 x 26 mm , Mô men soắn cực đại 1N.m(0.10 kgf.m, 0.74 lbf.ft)/5,000 v/p, Hệ thống làm mát Bằng gió cưỡng bức, Kiểu đánh lửa Transitor từ tính (IC), Thì đánh lửa 27o BTDC, Kiểu bugi CMSH, CMRSH (NGK), Bộ chế hòa khí Kiểu màng chắn , Lọc gió Lọc khô, Kiểu bôi trơn Bơm phun, Dung tích nhớt 0.08 lít, Kiểu khởi động Bằng tay, Dừng động cơ Kiểu ngắt mạch, Loại nhiên liệu Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên, Dung tích bình nhiên liệu 0.58 lít, Chiều quay trục PTO Ngược chiều kim đồng hồ ( nhìn từ phía trục PTO)
Đặc điểm khác: Đường kính x hành trình piston 39 x 30 mm , Mô men soắn cực đại 1.6N.m(0.16 kgf.m, 1.2 lbf.ft)/5,500 v/p, Hệ thống làm mát Bằng gió cưỡng bức, Kiểu đánh lửa Transitor từ tính (IC), Thì đánh lửa 27o BTDC, Kiểu bugi CMSH, CMRSH (NGK), Bộ chế hòa khí Kiểu màng chắn , Lọc gió Lọc khô, Kiểu bôi trơn Bơm phun, Dung tích nhớt 0.1 lít, Kiểu khởi động Bằng tay, Dừng động cơ Kiểu ngắt mạch, Loại nhiên liệu Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên, Dung tích bình nhiên liệu 0.63 lít, Chiều quay trục PTO Ngược chiều kim đồng hồ ( nhìn từ phía trục PTO )
Kích thước (mm): 205 x 234 x 240
Trọng lượng (kg): 3.46
Hiển thị từ1 đến20 trên24 bản ghi - Trang số1 trên2 trang