Động cơ xăng Hyundai HGE 200.
1. Giới thiệu về Động cơ xăng Hyundai HGE 200
Động cơ xăng Hyundai HGE 200 sử dụng nhiên liệu xăng để hoạt động, máy có công suất 6.5HP, số vòng tua 3600 vòng/ phút, tiêu hao nhiên liệu 1.8 lít trên 1 giờ làm việc.
Động cơ 4 thì khởi động dễ dàng, hệ thống làm mát bằng gió giúp máy hoạt động được trong thời gian dài hơn, động cơ xăng hyundai HGE200 sản xuất theo công nghệ quốc tế nên khi hoạt động tiếng ồn rất thấp, khí thải ra môi trường nhỏ, hệ thống giật nổ bền bỉ.
Động cơ công nghệ chính hãng nên có tuổi thọ cao, rất ít khi hỏng hóc, chi phí sửa chữa thấp
Ngoài những ứng dụng như làm máy bơm nước tưới tiêu đồng ruộng, máy phát điện, máy còn được bà con nhà nông ứng dụng vào để chạy thuyền chạy xuồng, lắp vào máy tuốt lúa, máy cắt bê tông...Và sử dụng ở những nơi cần nhu cầu điện mà không có nguồn điện.
Với uy tín và thương hiệu huyndai đã có mặt thị trường việt nam rất lâu chất lượng động cơ HUYNDAI của hàn quốc có thể chất lượng so sánh như hàng của các hãng nhật bản
2. Hình ảnh và video giới thiệu về động cơ xăng Hyundai HGE 200
3. Thông số kỹ thuật của Động cơ xăng Hyundai HGE 200
Kiểu máy | Làm mát bằng gió, 4 thì, OHV, 1 xi lanh |
Công suất động cơ | 6.5HP |
Vòng quay | 3600 vòng/phút |
Dung tích xi lanh | 196cc |
Đường kính xi lanh x hành trình piston | (68x54)mm |
Tỉ số nén | 8.5:1 |
Tiêu hao nhiên liệu | 1.8L/h |
Dung tích nhớt | 0.6L |
Dung tích bình nhiên liệu | 3.6L |
Hệ thống đánh lửa | Transitor từ tính (IC) |
Hệ thống khởi động | Bằng tay |
Hệ thống bôi trơn | Tát nhớt cưỡng bức |
Loại lọc gió | Lọc kép |
Mô men xoắn cực đại | 11N.m/2500 vòng/phút |
Chiều quay trục PTO | Ngược chiều kim đồng hồ (nhìn từ phía trục PTO) |
Kích thước phủ bì (D x R x C) | (390x320x345)mm |
Trọng lượng khô ( kg) | 16kg |
Kiểu máy | Làm mát bằng gió, 4 thì, OHV, 1 xi lanh |
Công suất động cơ | 6.5HP |
Vòng quay | 3600 vòng/phút |
Dung tích xi lanh | 196cc |
Đường kính xi lanh x hành trình piston | (68x54)mm |
Tỉ số nén | 8.5:1 |
Tiêu hao nhiên liệu | 1.8L/h |
Dung tích nhớt | 0.6L |
Dung tích bình nhiên liệu | 3.6L |
Hệ thống đánh lửa | Transitor từ tính (IC) |
Hệ thống khởi động | Bằng tay |
Hệ thống bôi trơn | Tát nhớt cưỡng bức |
Loại lọc gió | Lọc kép |
Mô men xoắn cực đại | 11N.m/2500 vòng/phút |
Chiều quay trục PTO | Ngược chiều kim đồng hồ (nhìn từ phía trục PTO) |
Kích thước phủ bì (D x R x C) | (390x320x345)mm |
Trọng lượng khô ( kg) | 16kg |